Có 2 kết quả:

筛糠 shāi kāng ㄕㄞ ㄎㄤ篩糠 shāi kāng ㄕㄞ ㄎㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to sift chaff
(2) (fig.) to shake all over

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to sift chaff
(2) (fig.) to shake all over

Bình luận 0